DDC
| 511.3 |
Tác giả CN
| Phan, Dũng |
Nhan đề
| Hệ thống các chuẩn dùng để giải các bài toán sáng chế = The standrd solutions of inventive problem solving / Phan Dũng |
Nhan đề khác
| The standrd solutions of inventive problem solving |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,2012 |
Mô tả vật lý
| 157 tr. ;28 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách sáng tạo và đổi mới. |
Tóm tắt
| Trình bày vài nét về việc sử dụng ký hiệu trong khoa học, phân tích chất - trường và khái niệm chuẩn trong TRIZ, hệ thống các chuẩn và hệ thống các chuẩn, chương trình sử dụng hệ thống các chuẩn để giải các bài toán sáng chế và các thí dụ áp dụng. |
Từ khóa tự do
| Bài toán sáng chế |
Từ khóa tự do
| Tư duy logic |
Từ khóa tự do
| Toán học-Hệ thống các chuẩn |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(5): V031431-4, V031495 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(8): V031453-6, V031462, V031464, V031469-70 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(8): V031457-61, V031463, V031466-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(13): V031435-40, V031452, V031465, V031468, V031488-90, V031494 |
|
000
| 01202nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8156 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13107 |
---|
008 | 140109s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033043|blongtd|y20140109151900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a511.3|bP535D|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Dũng |
---|
245 | 10|aHệ thống các chuẩn dùng để giải các bài toán sáng chế =|bThe standrd solutions of inventive problem solving /|cPhan Dũng |
---|
246 | 11|aThe standrd solutions of inventive problem solving |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,|c2012 |
---|
300 | |a157 tr. ;|c28 cm. |
---|
490 | 0|aBộ sách sáng tạo và đổi mới.|vQuyển 8 |
---|
504 | |aThư mục tài liệu tham khảo (tr. 153 - 157) và mục lục |
---|
520 | |aTrình bày vài nét về việc sử dụng ký hiệu trong khoa học, phân tích chất - trường và khái niệm chuẩn trong TRIZ, hệ thống các chuẩn và hệ thống các chuẩn, chương trình sử dụng hệ thống các chuẩn để giải các bài toán sáng chế và các thí dụ áp dụng. |
---|
653 | 4|aBài toán sáng chế |
---|
653 | 4|aTư duy logic |
---|
653 | 4|aToán học|xHệ thống các chuẩn |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(5): V031431-4, V031495 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(8): V031453-6, V031462, V031464, V031469-70 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(8): V031457-61, V031463, V031466-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(13): V031435-40, V031452, V031465, V031468, V031488-90, V031494 |
---|
890 | |a34|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031431
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V031432
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V031433
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031434
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V031435
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V031436
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V031437
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V031438
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V031439
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V031452
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|