DDC
| 153.42 |
Tác giả CN
| Phan, Dũng |
Nhan đề
| Tư duy lôgích, biện chứng và hệ thống = Logical, Dialecticaland systems thinking / Phan Dũng |
Nhan đề khác
| Logical, Dialecticaland systems thinking |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,2012 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ;28 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách sáng tạo và đổi mới. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức lấy từ loogich học hình thức, phép biện chứng duy vật và khoa học hệ thống. Đây là những kiến thức rất cần thiết và phục vụ tốt nhất trong tư cách là kiến thức cơ sở của phương pháp luận sáng tạo và đổi mới. |
Từ khóa tự do
| Tư duy |
Từ khóa tự do
| Tư duy logic |
Từ khóa tự do
| Logical |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTAM LY(13): V031252, V031254, V031260-1, V031263-4, V031269, V031271-4, V031384, V031386 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(8): V031267-8, V031270, V031275, V031379, V031382-3, V031387 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(13): V031251, V031253, V031255-9, V031262, V031265-6, V031380-1, V031385 |
|
000
| 01117nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8155 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13106 |
---|
008 | 140109s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033042|blongtd|y20140109090100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a153.42|bP535D|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Dũng |
---|
245 | 10|aTư duy lôgích, biện chứng và hệ thống =|bLogical, Dialecticaland systems thinking /|cPhan Dũng |
---|
246 | 11|aLogical, Dialecticaland systems thinking |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,|c2012 |
---|
300 | |a278 tr. ;|c28 cm. |
---|
490 | 0|aBộ sách sáng tạo và đổi mới.|vQuyển 3 |
---|
504 | |aThư mục tài liệu tham khảo (tr. 269 - 278) và mục lục |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức lấy từ loogich học hình thức, phép biện chứng duy vật và khoa học hệ thống. Đây là những kiến thức rất cần thiết và phục vụ tốt nhất trong tư cách là kiến thức cơ sở của phương pháp luận sáng tạo và đổi mới. |
---|
653 | 4|aTư duy |
---|
653 | 4|aTư duy logic |
---|
653 | 4|aLogical |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTAM LY|j(13): V031252, V031254, V031260-1, V031263-4, V031269, V031271-4, V031384, V031386 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(8): V031267-8, V031270, V031275, V031379, V031382-3, V031387 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(13): V031251, V031253, V031255-9, V031262, V031265-6, V031380-1, V031385 |
---|
890 | |a34|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031251
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V031252
|
Q12_Kho Lưu
|
153.42 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V031253
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031254
|
Q12_Kho Lưu
|
153.42 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V031255
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V031256
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V031257
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V031258
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V031259
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V031260
|
Q12_Kho Lưu
|
153.42 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|