DDC
| 153.35 |
Tác giả CN
| Phan, Dũng |
Nhan đề
| Các thủ thuật (Nguyên tắc) sáng tạo cơ bản. : Phần 1 = / The basic creativity principles /. Phan Dũng |
Nhan đề khác
| The basic creativity principles |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,2012 |
Mô tả vật lý
| 245 tr. ;28 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách sáng tạo và đổi mới. |
Tóm tắt
| Trình bày lời phát biểu, các thí dụ minh họa và một số nhận xét về các nguyên tắc sáng tạo cơ bản, các lợi ích của nguyên tắc sáng tạo cơ bản nhìn dưới góc độ kiến thức cơ sở của phương pháp luận sáng tạo và đổi mới. |
Từ khóa tự do
| Creative-Principles |
Từ khóa tự do
| Sáng tạo-Nguyên tắc |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(8): V031192-5, V031200-2, V031207 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTAM LY(13): V031196, V031199, V031203-6, V031208, V031213-4, V031219-22 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(13): V031197-8, V031209-12, V031215-8, V031223-5 |
|
000
| 01097nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8153 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13104 |
---|
008 | 140108s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033039|blongtd|y20140108154200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a153.35|bP535D|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Dũng |
---|
245 | 10|aCác thủ thuật (Nguyên tắc) sáng tạo cơ bản. : |bThe basic creativity principles /. |nPhần 1 = / |cPhan Dũng |
---|
246 | 11|aThe basic creativity principles |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,|c2012 |
---|
300 | |a245 tr. ;|c28 cm. |
---|
490 | 0|aBộ sách sáng tạo và đổi mới.|vQuyển 4 |
---|
504 | |aGồm thư mục tham khảo (tr. 241 - 245) và mục lục. |
---|
520 | |aTrình bày lời phát biểu, các thí dụ minh họa và một số nhận xét về các nguyên tắc sáng tạo cơ bản, các lợi ích của nguyên tắc sáng tạo cơ bản nhìn dưới góc độ kiến thức cơ sở của phương pháp luận sáng tạo và đổi mới. |
---|
653 | 4|aCreative|xPrinciples |
---|
653 | 4|aSáng tạo|xNguyên tắc |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(8): V031192-5, V031200-2, V031207 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTAM LY|j(13): V031196, V031199, V031203-6, V031208, V031213-4, V031219-22 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(13): V031197-8, V031209-12, V031215-8, V031223-5 |
---|
890 | |a34|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031192
|
Q7_Kho Mượn
|
153.35 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V031193
|
Q7_Kho Mượn
|
153.35 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V031194
|
Q7_Kho Mượn
|
153.35 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031195
|
Q7_Kho Mượn
|
153.35 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V031196
|
Q12_Kho Lưu
|
153.35 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V031197
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.35 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V031198
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.35 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V031199
|
Q12_Kho Lưu
|
153.35 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V031200
|
Q7_Kho Mượn
|
153.35 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V031201
|
Q7_Kho Mượn
|
153.35 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|