thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 153.35 P535D
    Nhan đề: Các thủ thuật (Nguyên tắc) sáng tạo cơ bản. :

DDC 153.35
Tác giả CN Phan, Dũng
Nhan đề Các thủ thuật (Nguyên tắc) sáng tạo cơ bản. : Phần 2 = / The basic creativity principles /. Phan Dũng
Nhan đề khác The basic creativity principles
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,2012
Mô tả vật lý 266 tr. ;28 cm.
Tùng thư Bộ sách sáng tạo và đổi mới.
Tóm tắt Lý giải một cách loogic các giải pháp sáng tạo, nêu ra bảng thủ thuật sáng tạo cơ bản dùng để giải quyết các mâu thuẫn kỹ thuật, các biến đổi mẫu dùng để giải quyết các mâu thuẫn vật lý. Đồng thời đưa ra chương trình rút gọn để giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định, tổng kết hệ thống các thủ thuật.
Từ khóa tự do Creative-Principles
Từ khóa tự do Sáng tạo-Nguyên tắc
Khoa Khoa Cơ bản
Địa chỉ 100Q4_Kho ĐọcTAM LY(7): V031327, V031333-4, V031337-40
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnTAM LY(6): V031310-2, V031315, V031342-3
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(8): V031313-4, V031318, V031320-4
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn(13): V031316-7, V031319, V031325-6, V031328-32, V031335-6, V031341
000 01181nam a2200301 p 4500
0018152
0022
00413103
008140108s2012 vm| vie
0091 0
039|a20180825033038|blongtd|y20140108143100|zthuyct
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08214|a153.35|bP535D|223
1001|aPhan, Dũng
24510|aCác thủ thuật (Nguyên tắc) sáng tạo cơ bản. : |bThe basic creativity principles /. |nPhần 2 = / |cPhan Dũng
24611|aThe basic creativity principles
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,|c2012
300|a266 tr. ;|c28 cm.
4900|aBộ sách sáng tạo và đổi mới.|vQuyển 5
504|aGồm thư mục tham khảo (tr. 261 - 266) và mục lục.
520|aLý giải một cách loogic các giải pháp sáng tạo, nêu ra bảng thủ thuật sáng tạo cơ bản dùng để giải quyết các mâu thuẫn kỹ thuật, các biến đổi mẫu dùng để giải quyết các mâu thuẫn vật lý. Đồng thời đưa ra chương trình rút gọn để giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định, tổng kết hệ thống các thủ thuật.
6534|aCreative|xPrinciples
6534|aSáng tạo|xNguyên tắc
690|aKhoa Cơ bản
852|a100|bQ4_Kho Đọc|cTAM LY|j(7): V031327, V031333-4, V031337-40
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cTAM LY|j(6): V031310-2, V031315, V031342-3
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(8): V031313-4, V031318, V031320-4
852|a300|bQ12_Kho Mượn|j(13): V031316-7, V031319, V031325-6, V031328-32, V031335-6, V031341
890|a34|b16|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V031310 Q12_Kho Lưu 153.35 P535D Sách mượn về nhà 1
2 V031311 Q12_Kho Lưu 153.35 P535D Sách mượn về nhà 2
3 V031312 Q12_Kho Lưu 153.35 P535D Sách mượn về nhà 3
4 V031313 Q7_Kho Mượn 153.35 P535D Sách mượn về nhà 4
5 V031314 Q7_Kho Mượn 153.35 P535D Sách mượn về nhà 5
6 V031315 Q12_Kho Lưu 153.35 P535D Sách mượn về nhà 6
7 V031316 Q12_Kho Mượn_01 153.35 P535D Sách mượn về nhà 7
8 V031317 Q12_Kho Mượn_01 153.35 P535D Sách mượn về nhà 8
9 V031318 Q7_Kho Mượn 153.35 P535D Sách mượn về nhà 9
10 V031319 Q12_Kho Mượn_01 153.35 P535D Sách mượn về nhà 10