DDC
| 511.3 |
Tác giả CN
| Phan, Dũng |
Nhan đề
| Algôrit giải các bài toán sáng chế (ARIZ) = The Algorithm of Inventive Problem Solving / Phan Dũng |
Nhan đề khác
| The Algorithm of Inventive Problem Solving |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,2012 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ;28 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách sáng tạo và đổi mới. |
Tóm tắt
| Cuốn sách này phần rất quan trọng của TRIZ: Algôrit giải các bài toán sáng chế (ARIZ). Cũng như hệ thống các chuẩn ARIZ, trước hết và chủ yếu, dùng để giải các bài toán thuộc các lĩnh vực khoa học khác nhau. |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài toán sáng chế |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(1): V031309 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(7): V031293-8, V031308 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(13): V031278-80, V031282-5, V031299-302, V031304, V031306 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(13): V031276-7, V031281, V031286-92, V031303, V031305, V031307 |
|
000
| 01109nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8151 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13102 |
---|
008 | 140108s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033036|blongtd|y20140108110800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a511.3|bP535D|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Dũng |
---|
245 | 10|aAlgôrit giải các bài toán sáng chế (ARIZ) =|bThe Algorithm of Inventive Problem Solving /|cPhan Dũng |
---|
246 | 11|aThe Algorithm of Inventive Problem Solving |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,|c2012 |
---|
300 | |a179 tr. ;|c28 cm. |
---|
490 | 0|aBộ sách sáng tạo và đổi mới.|vQuyển 9 |
---|
504 | |aGồm thư mục tham khảo (tr. 175 - 179) và mục lục. |
---|
520 | |aCuốn sách này phần rất quan trọng của TRIZ: Algôrit giải các bài toán sáng chế (ARIZ). Cũng như hệ thống các chuẩn ARIZ, trước hết và chủ yếu, dùng để giải các bài toán thuộc các lĩnh vực khoa học khác nhau. |
---|
653 | 4|aMathematics |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aBài toán sáng chế |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): V031309 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(7): V031293-8, V031308 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(13): V031278-80, V031282-5, V031299-302, V031304, V031306 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(13): V031276-7, V031281, V031286-92, V031303, V031305, V031307 |
---|
890 | |a34|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031276
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V031277
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V031278
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031279
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V031280
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V031281
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V031282
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V031283
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V031284
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V031285
|
Q12_Kho Lưu
|
511.3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|