thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 150 P535D
    Nhan đề: Các quy luật phát triển hệ thống (Các quy luật sáng tạo và đổi mới) =

DDC 150
Tác giả CN Phan, Dũng
Nhan đề Các quy luật phát triển hệ thống (Các quy luật sáng tạo và đổi mới) = The laws of systems development (The creativity and innovation laws) / Phan Dũng
Nhan đề khác The laws of systems development (The creativity and innovation laws)
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,2012
Mô tả vật lý 261 tr. ;28 cm.
Tùng thư Bộ sách sáng tạo và đổi mới.
Tóm tắt Cuốn sách bao gồm hệ thống các phương pháp và các kỹ năng cụ thể giúp nâng cao năng suất và hiệu quả, về lâu dài tiến tới điều khiển tư duy sáng tạo của người sử dụng.
Từ khóa tự do Khả năng sáng tạo
Từ khóa tự do Creative ability
Từ khóa tự do Consciousness
Từ khóa tự do Ý thức
Địa chỉ 100Q4_Kho ĐọcTAM LY(7): V031344, V031354-5, V031357-60
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnTAM LY(7): V031365-7, V031369-70, V031372, V031374
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(8): V031361-4, V031368, V031371, V031373, V031378
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn(13): V031345-53, V031356, V031375-7
000 01151nam a2200313 p 4500
0018150
0022
00413101
008140108s2012 vm| vie
0091 0
039|a20180825033035|blongtd|y20140108094200|zthuyct
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08214|a150|bP535D|223
1001|aPhan, Dũng
24510|aCác quy luật phát triển hệ thống (Các quy luật sáng tạo và đổi mới) =|bThe laws of systems development (The creativity and innovation laws) /|cPhan Dũng
24611|aThe laws of systems development (The creativity and innovation laws)
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,|c2012
300|a261 tr. ;|c28 cm.
4900|aBộ sách sáng tạo và đổi mới.|vQuyển 7
504|aGồm thư mục tham khảo (tr. 257-261) và mục lục.
520|aCuốn sách bao gồm hệ thống các phương pháp và các kỹ năng cụ thể giúp nâng cao năng suất và hiệu quả, về lâu dài tiến tới điều khiển tư duy sáng tạo của người sử dụng.
6534|aKhả năng sáng tạo
6534|aCreative ability
6534|aConsciousness
6534|aÝ thức
852|a100|bQ4_Kho Đọc|cTAM LY|j(7): V031344, V031354-5, V031357-60
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cTAM LY|j(7): V031365-7, V031369-70, V031372, V031374
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(8): V031361-4, V031368, V031371, V031373, V031378
852|a300|bQ12_Kho Mượn|j(13): V031345-53, V031356, V031375-7
890|a35|b11|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V031344 Q12_Kho Lưu 150 P535D Sách mượn về nhà 1
2 V031345 Q12_Kho Mượn_01 150 P535D Sách mượn về nhà 2
3 V031346 Q12_Kho Mượn_01 150 P535D Sách mượn về nhà 3
4 V031347 Q12_Kho Mượn_01 150 P535D Sách mượn về nhà 4
5 V031348 Q12_Kho Mượn_01 150 P535D Sách mượn về nhà 5
6 V031349 Q12_Kho Mượn_01 150 P535D Sách mượn về nhà 6
7 V031350 Q12_Kho Mượn_01 150 P535D Sách mượn về nhà 7
8 V031351 Q12_Kho Mượn_01 150 P535D Sách mượn về nhà 8
9 V031352 Q12_Kho Mượn_01 150 P535D Sách mượn về nhà 9
10 V031353 Q12_Kho Mượn_01 150 P535D Sách mượn về nhà 10