DDC
| 150 |
Tác giả CN
| Phan, Dũng |
Nhan đề
| Các quy luật phát triển hệ thống (Các quy luật sáng tạo và đổi mới) = The laws of systems development (The creativity and innovation laws) / Phan Dũng |
Nhan đề khác
| The laws of systems development (The creativity and innovation laws) |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,2012 |
Mô tả vật lý
| 261 tr. ;28 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách sáng tạo và đổi mới. |
Tóm tắt
| Cuốn sách bao gồm hệ thống các phương pháp và các kỹ năng cụ thể giúp nâng cao năng suất và hiệu quả, về lâu dài tiến tới điều khiển tư duy sáng tạo của người sử dụng. |
Từ khóa tự do
| Khả năng sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Creative ability |
Từ khóa tự do
| Consciousness |
Từ khóa tự do
| Ý thức |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTAM LY(7): V031344, V031354-5, V031357-60 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTAM LY(7): V031365-7, V031369-70, V031372, V031374 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(8): V031361-4, V031368, V031371, V031373, V031378 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(13): V031345-53, V031356, V031375-7 |
|
000
| 01151nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8150 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13101 |
---|
008 | 140108s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033035|blongtd|y20140108094200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a150|bP535D|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Dũng |
---|
245 | 10|aCác quy luật phát triển hệ thống (Các quy luật sáng tạo và đổi mới) =|bThe laws of systems development (The creativity and innovation laws) /|cPhan Dũng |
---|
246 | 11|aThe laws of systems development (The creativity and innovation laws) |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,|c2012 |
---|
300 | |a261 tr. ;|c28 cm. |
---|
490 | 0|aBộ sách sáng tạo và đổi mới.|vQuyển 7 |
---|
504 | |aGồm thư mục tham khảo (tr. 257-261) và mục lục. |
---|
520 | |aCuốn sách bao gồm hệ thống các phương pháp và các kỹ năng cụ thể giúp nâng cao năng suất và hiệu quả, về lâu dài tiến tới điều khiển tư duy sáng tạo của người sử dụng. |
---|
653 | 4|aKhả năng sáng tạo |
---|
653 | 4|aCreative ability |
---|
653 | 4|aConsciousness |
---|
653 | 4|aÝ thức |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTAM LY|j(7): V031344, V031354-5, V031357-60 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTAM LY|j(7): V031365-7, V031369-70, V031372, V031374 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(8): V031361-4, V031368, V031371, V031373, V031378 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(13): V031345-53, V031356, V031375-7 |
---|
890 | |a35|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031344
|
Q12_Kho Lưu
|
150 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V031345
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V031346
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031347
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V031348
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V031349
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V031350
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V031351
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V031352
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V031353
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|