DDC
| 613 |
Nhan đề
| 100 phương cách phòng chống stress / Lâm Trinh (biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 139 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn chữa bệnh bằng thực phẩm, kích thích huyệt vị và vùng phản xạ, phương pháp hít thở, liệu pháp phòng chống Stress, liệu pháp thể dục thể thao chữa bệnh, liệu pháp gia đình và truyền thống nhằm tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần. |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Stress-Phòng-Chống |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Trinh, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(1): V002459 |
|
000
| 00896nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 815 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 883 |
---|
008 | 070130s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024008|blongtd|y20070130155400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a613|bM9399|221 |
---|
245 | 00|a100 phương cách phòng chống stress /|cLâm Trinh (biên dịch) |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a139 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn chữa bệnh bằng thực phẩm, kích thích huyệt vị và vùng phản xạ, phương pháp hít thở, liệu pháp phòng chống Stress, liệu pháp thể dục thể thao chữa bệnh, liệu pháp gia đình và truyền thống nhằm tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần. |
---|
653 | 4|aSức khỏe |
---|
653 | 4|aStress|xPhòng|xChống |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật Y học |
---|
700 | 0|aLâm Trinh,|eBiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V002459 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002459
|
Q12_Kho Lưu
|
613 M9399
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|