|
000
| 00639nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 8147 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13096 |
---|
005 | 202201191120 |
---|
008 | 140106s1953 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220119112033|bnghiepvu|c20180825033034|dlongtd|y20140106151000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a629.2|bN561|223 |
---|
100 | 1|aNewton, K. |
---|
245 | 10|aThe Motor Vehicle /|cK. Newton, W. Steeds |
---|
250 | |aFifth edition |
---|
260 | |aLondon :|bAutomobile Engineer,|c1953 |
---|
300 | |a598 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aMotor vehicle |
---|
653 | 4|aXe cơ giới |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): N003417 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003417
|
Q12_Kho Mượn_02
|
629.2 N561
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào