|
000
| 00871nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 8144 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13093 |
---|
005 | 202204141421 |
---|
008 | 131219s1980 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414142123|bbacntp|c20180825033032|dlongtd|y20131219085900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a621.402|bH1146|214 |
---|
100 | 1|aHaberman, William L. |
---|
245 | 10|aEngineering thermodynamics with Heat transfer /|cWilliam L. Haberman, james E. A. John |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bAllyn and Bacon series in engineering,|c1980 |
---|
300 | |a705 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aHeat|xTransmission |
---|
653 | 4|aNhiệt động học |
---|
653 | 4|aThermodynamics |
---|
653 | 4|aEngineering thermodynamics |
---|
653 | 4|aKỹ thuật nhiệt động lực học |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aJohn, james E. A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cCO_ЄTU|j(1): N003411 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003411
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.402 H1146
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào