DDC
| 895.922 803 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Thiên |
Nhan đề
| Nhật ký thế hệ Hồ Chí Minh / Lê Thị Thiên |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2013 |
Mô tả vật lý
| 193 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày thủ bút nhật ký "Thế hệ Hồ Chí Minh". Đồng thời nêu lên lời cảm nhận của nguyên Chủ tịch nước Nguyễn Minh Triết, cảm nhận của lãnh đạo tỉnh, của các đồng chí lão thành cách mạng và độc giả về nhật ký của liệt sỹ Lê Thị Thiên. |
Từ khóa tự do
| Nhật ký-Thế hệ Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(5): V030937, V030939, V030954-5, V030959 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(76): V030900-20, V030922-30, V030932-5, V030938, V030940-53, V030956-8, V030960-75, V030991-3, V030996-1000 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01VH_GD_LS_ЬL(19): V030805, V030807, V030812, V030824, V030834-5, V030838-9, V030844, V030847-8, V030851-2, V030861, V030869, V030872, V030921, V030931, V030936 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(75): V030759, V030800, V030806, V030808-11, V030813-4, V030820-3, V030825-33, V030836-7, V030840-3, V030845-6, V030849-50, V030853-60, V030862-8, V030870-1, V030873-89, V030891-9 |
|
000
| 00833nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 8129 |
---|
002 | 27 |
---|
004 | 13076 |
---|
005 | 202405081517 |
---|
008 | 131203s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240508151702|btainguyendientu|c20231123152830|dtainguyendientu|y20131203102700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a895.922 803|bL1111Th|214 |
---|
100 | 1|aLê, Thị Thiên |
---|
245 | 10|aNhật ký thế hệ Hồ Chí Minh /|cLê Thị Thiên |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2013 |
---|
300 | |a193 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày thủ bút nhật ký "Thế hệ Hồ Chí Minh". Đồng thời nêu lên lời cảm nhận của nguyên Chủ tịch nước Nguyễn Minh Triết, cảm nhận của lãnh đạo tỉnh, của các đồng chí lão thành cách mạng và độc giả về nhật ký của liệt sỹ Lê Thị Thiên. |
---|
600 | 3|aLê Thị Thiên |
---|
653 | 4|aNhật ký|xThế hệ Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(5): V030937, V030939, V030954-5, V030959 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(76): V030900-20, V030922-30, V030932-5, V030938, V030940-53, V030956-8, V030960-75, V030991-3, V030996-1000 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(19): V030805, V030807, V030812, V030824, V030834-5, V030838-9, V030844, V030847-8, V030851-2, V030861, V030869, V030872, V030921, V030931, V030936 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(75): V030759, V030800, V030806, V030808-11, V030813-4, V030820-3, V030825-33, V030836-7, V030840-3, V030845-6, V030849-50, V030853-60, V030862-8, V030870-1, V030873-89, V030891-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/8129_nhatkythehehochiminhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a175|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030759
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 803 L1111Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030800
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 803 L1111Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V030805
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 803 L1111Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V030806
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 803 L1111Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V030807
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 803 L1111Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V030808
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 803 L1111Th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V030809
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 803 L1111Th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V030810
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 803 L1111Th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V030811
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 803 L1111Th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V030812
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 803 L1111Th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|