DDC
| 677 |
Tác giả TT
| Tập đoàn Dệt May Việt Nam |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ sợi / Tập đoàn Dệt May Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Văn hoá - Văn Nghệ,2013 |
Mô tả vật lý
| 456 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Đại cương nguyên liệu cho ngành sản xuất sợi như phân loại xơ dệt; nguyên liệu có nguồn gốc thiên nhiên; một số nguyên liệu có nguồn gốcnhân tạo, tính chất của một số loại xơ, sợi phố biến và công nghệ kéo sợi |
Từ khóa tự do
| Dệt may-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dệt may-Công nghệ sợi |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CN MAY_GT(1): V030758 |
|
000
| 00914nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 8124 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13071 |
---|
008 | 131125s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033017|blongtd|y20131125151900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a677|bG434Tr|214 |
---|
110 | 1|aTập đoàn Dệt May Việt Nam |
---|
245 | 00|aGiáo trình công nghệ sợi /|cTập đoàn Dệt May Việt Nam |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hoá - Văn Nghệ,|c2013 |
---|
300 | |a456 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aĐại cương nguyên liệu cho ngành sản xuất sợi như phân loại xơ dệt; nguyên liệu có nguồn gốc thiên nhiên; một số nguyên liệu có nguồn gốcnhân tạo, tính chất của một số loại xơ, sợi phố biến và công nghệ kéo sợi |
---|
653 | 4|aDệt may|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aDệt may|xCông nghệ sợi |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCN MAY_GT|j(1): V030758 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030758
|
Q12_Kho Mượn_01
|
677 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào