|
000
| 00778nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8115 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13062 |
---|
008 | 131121s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033013|blongtd|y20131121161600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a398.0959765|bL7559K|214 |
---|
100 | 0|aLinh Nga Niê Kdam |
---|
245 | 10|aNghệ thuật diễn xướng dân gian êđê, Bih ở Đăk Lăk /|cLinh Nga Niê Kdam |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời Đại,|c2013 |
---|
300 | |a195 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái lược về người êđê, Bih ở Đăk Lăk và nghệ thuật diễn xướng dân gian êđê, Bih. |
---|
653 | 4|aDiễn xướng dân gian|zĐăk Lăk |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zĐăk Lăk |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V030729 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030729
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.0959765 L7559K
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào