|
000
| 00691nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8106 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13052 |
---|
008 | 131120s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033009|blongtd|y20131120144900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a398.2259742|bQ16M|214 |
---|
100 | 1|aQuán, Vi Miên |
---|
245 | 10|aLai xứ thôn =|bChàng xứ thôn /|cQuán Vi Miên |
---|
246 | 30|aChàng xứ thôn |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a135 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian |
---|
653 | 4|aTruyên thơ|xDân tộc Thái|zNghệ An (Việt Nam) |
---|
710 | 1|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V030734 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030734
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2259742 Q16M
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào