|
000
| 00869nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8104 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13050 |
---|
005 | 202205071130 |
---|
008 | 131120s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220507113053|bquyennt|c20180825033008|dlongtd|y20131120091700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a394.10959712|bN5768V|214 |
---|
100 | 1|aNguyễn , Đình Vỵ |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực đất tổ /|cNguyễn Đình Vỵ |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a415 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát cơ sở văn hóa ẩm thực vùng đất tổ Hùng Vương, các loại đồ uống, các món ăn dân dã, các món ăn đặc sản Việt Nam. |
---|
653 | 4|aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | 4|aVăn hóa ẩm thực|zPhú Thọ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
710 | 1|aHội Văn Nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V030751 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030751
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.10959712 N5768V
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|