|
000
| 00969nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8100 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13044 |
---|
008 | 131118s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033006|blongtd|y20131118170300|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a915.9751|bV8721H|214 |
---|
100 | 1|aVõ, Văn Hoè |
---|
245 | 10|aĐịa danh thành phố Đà Nẵng.|nQuyển 2 /|cVõ Văn Hoè |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a547 tr. ; : |b21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu sơ lược về quá trình nghiên cứu địa danh ở thành phố Đà Nẵng, quan niệm về địa danh, vấn đề nghiên cứu tại thành phố này và những địa điểm địa danh ở thành phố này được trình bày theo thứ tự chữ cái. |
---|
651 | 4|aĐà Nẵng (Việt Nam)|xMô tả và du lịch |
---|
653 | 4|aDu lịch|zĐà Nẵng (Việt Nam) |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị Du lịch |
---|
710 | 1|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V030728 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030728
|
Q12_Kho Lưu
|
915.9751 V8721H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào