|
000
| 01039nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8097 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13041 |
---|
008 | 131118s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033004|blongtd|y20131118110800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a394.10959752|bH6788V|214 |
---|
100 | 1|aHoàng, Hương Việt |
---|
245 | 10|aẨm thực đất Quảng /|cHoàng Hương Việt, Võ Văn Hoè, Bùi Văn Tiếng |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a553 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về ẩm thực dân gian đất Quảng; Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên và xã hội trong văn hoá ẩm thực đất Quảng; Cơ cấu , thành phần, tổ chức ẩm thực đất Quảng và những đặc sản nổi tiếng của vùng đất này. |
---|
653 | 4|aVăn hoá ẩm thực|zQuảng Nam (Việt Nam) |
---|
653 | 4|aVăn hoá Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị Du lịch |
---|
700 | 1|aBùi, Văn Tiếng |
---|
700 | 1|aVõ, Văn Hoè |
---|
710 | 1|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V030733 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030733
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.10959752 H6788V
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|