DDC
| 338.359754 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Toàn |
Nhan đề
| Nghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định / Trần Xuân Toàn, Trần Xuân Liếng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thời Đại,2013 |
Mô tả vật lý
| 249 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về nghề đánh bắt cá, phương tiện đánh bắt, hậu cần và cách chế biến hải sản ngày xưa của ngư dân Hoài Nhơn, cách tìm phương hướng và xác định độ khơi lộng trên biển theo kinh nghiệm dân gian, cách đoán thời tiết bằng kinh nghiệm dân gia, cách đo lường đân gian trong nghề biển. Đồng thời nêu lên tín ngưỡng, lễ hội và những điều kiêng kỵ trong nghề biển thời xưa của ngư dân Hoài Nhơn. |
Từ khóa tự do
| Nghề đánh cá thủ công |
Từ khóa tự do
| Nghề đánh cá-Bình Định |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Xuân Liếng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(1): V030710 |
|
000
| 01096nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8095 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13038 |
---|
008 | 131118s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033004|blongtd|y20131118095500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a338.359754|bT842T|214 |
---|
100 | 1|aTrần, Văn Toàn |
---|
245 | 10|aNghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định /|cTrần Xuân Toàn, Trần Xuân Liếng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời Đại,|c2013 |
---|
300 | |a249 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về nghề đánh bắt cá, phương tiện đánh bắt, hậu cần và cách chế biến hải sản ngày xưa của ngư dân Hoài Nhơn, cách tìm phương hướng và xác định độ khơi lộng trên biển theo kinh nghiệm dân gian, cách đoán thời tiết bằng kinh nghiệm dân gia, cách đo lường đân gian trong nghề biển. Đồng thời nêu lên tín ngưỡng, lễ hội và những điều kiêng kỵ trong nghề biển thời xưa của ngư dân Hoài Nhơn. |
---|
653 | 4|aNghề đánh cá thủ công |
---|
653 | 4|aNghề đánh cá|zBình Định |
---|
700 | 1|aTrần, Xuân Liếng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V030710 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030710
|
Q12_Kho Lưu
|
338.359754 T842T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|