DDC
| 398.859 7 |
Tác giả CN
| Triều , Nguyên |
Nhan đề
| Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt / Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa Thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 579 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm cách tu từ ngữ nghĩa và tình hình nghiên cứu về các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao, cách tu từ ngữ nghĩa cấu tạo theo quan hệ liên tưởng, quan hệ tổ hợp được sử dụng trong ca dao. Đồng thời nêu lên sắc thái địa phương biểu hiện qua cách tu từ ngữ nghĩa cấu tạo theo quan hệ liên tưởng được sử dụng trong ca dao; và so sánh các cách tu từ, ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao và câu đố, trong thơ lục bát của Nguyễn Bính và Nguyễn Duy. |
Từ khóa tự do
| Ca dao-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian-Người Việt |
Tác giả(bs) CN
| Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V030663 |
|
000
| 01169nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8087 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13027 |
---|
008 | 131114s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033000|blongtd|y20131114152600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a398.859 7|bT839Ng|214 |
---|
100 | 1|aTriều , Nguyên |
---|
245 | 10|aTìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt /|cTriều Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a579 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm cách tu từ ngữ nghĩa và tình hình nghiên cứu về các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao, cách tu từ ngữ nghĩa cấu tạo theo quan hệ liên tưởng, quan hệ tổ hợp được sử dụng trong ca dao. Đồng thời nêu lên sắc thái địa phương biểu hiện qua cách tu từ ngữ nghĩa cấu tạo theo quan hệ liên tưởng được sử dụng trong ca dao; và so sánh các cách tu từ, ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao và câu đố, trong thơ lục bát của Nguyễn Bính và Nguyễn Duy. |
---|
653 | 4|aCa dao|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|xNgười Việt |
---|
700 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V030663 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030663
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.859 7 T839Ng
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|