DDC
| 398.209 597 65 |
Tác giả CN
| Trương, Bi |
Nhan đề
| Sự tích cây nêu = Nkoch yan n gâng njuh / Trương Bi; Điểu Kâu dịch; Điểu K Lung kể |
Nhan đề khác
| Nkoch yan n gâng njuh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa Thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 217 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Sưu tầm và giới thiệu về truyện cổ M nông ở Đăk Lăk. Mỗi câu chuyện là một bức tranh sinh động về phong tục, tập quán, về tình mẫu tử, tình anh em, tình đoàn kết cộng đồng.... Nó chứa đựng những ước mơ, hoài bão, tính dân tộc của đồng bào M nông nói riêng và đồng bào các dân tộc Tây nguyên nói chung. |
Từ khóa tự do
| Truyện cổ M nông-Đăk Lăk (Việt Nam) |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian-Dân tộc M nông-Đăk Lăk (Việt Nam) |
Tác giả(bs) CN
| Điểu K Lung, |
Tác giả(bs) CN
| Điểu Kâu, |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V030713 |
|
000
| 01153nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8086 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13026 |
---|
008 | 131114s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032959|blongtd|y20131114101300|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a398.209 597 65|bT871B|214 |
---|
100 | 1|aTrương, Bi |
---|
245 | 10|aSự tích cây nêu =|bNkoch yan n gâng njuh /|cTrương Bi; Điểu Kâu dịch; Điểu K Lung kể |
---|
246 | 30|aNkoch yan n gâng njuh |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a217 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aSưu tầm và giới thiệu về truyện cổ M nông ở Đăk Lăk. Mỗi câu chuyện là một bức tranh sinh động về phong tục, tập quán, về tình mẫu tử, tình anh em, tình đoàn kết cộng đồng.... Nó chứa đựng những ước mơ, hoài bão, tính dân tộc của đồng bào M nông nói riêng và đồng bào các dân tộc Tây nguyên nói chung. |
---|
653 | 4|aTruyện cổ M nông|zĐăk Lăk (Việt Nam) |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|xDân tộc M nông|zĐăk Lăk (Việt Nam) |
---|
700 | 1|aĐiểu K Lung,|ek. |
---|
700 | 1|aĐiểu Kâu,|ed. |
---|
710 | 1|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V030713 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030713
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.209 597 65 T871B
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|