|
000
| 00852nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8085 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13025 |
---|
005 | 202001040950 |
---|
008 | 131114s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104095025|bnhungtth|c20180825032959|dlongtd|y20131114091600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a915.970 3|bL1111H|214 |
---|
100 | 1|aLê, Trung Hoa |
---|
245 | 10|aTừ điển từ nguyên địa danh Việt Nam.|nQuyển 1 /|cLê Trung Hoa |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a593 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các địa danh Việt Nam, bảng viết tắt tên tác giả, tác phẩm, từ điển, từ nguyên địa danh Việt Nam... |
---|
653 | 4|aĐịa danh Việt Nam|xTừ điển |
---|
653 | 4|aĐịa danh|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị Du lịch |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V030668 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030668
|
Q12_Kho Lưu
|
915.970 3 L1111H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|