|
000
| 00950nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 8079 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13015 |
---|
008 | 131112s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032957|blongtd|y20131112093000|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a392.3609597167|bĐ6316Qu|214 |
---|
100 | 1|aĐoàn, Trúc Quỳnh |
---|
245 | 10|aNgôi nhà truyền thống người Hmông xã Bản Phố, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai /|cĐoàn Trúc Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a171 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aKhái quát cung về dân tộc và thực trạng ngôi nhà truyền thống người Hmông ở Bắc Hà; Quá trình chuẩn bị và dựng nhà mới cũng như chức năng của ngôi nhà. |
---|
653 | 4|aNhà truyền thống|xNgười Hmông|zLào Cai (VIệt Nam)] |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|xNgười Hmông|zLào Cai (Việt Nam) |
---|
653 | 4|aXây nhà |
---|
710 | 1|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V030717 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030717
|
Q12_Kho Mượn_01
|
392.3609597167 Đ6316Qu
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|