DDC
| 611 |
Tác giả CN
| Netter, Frank H., |
Nhan đề
| Atlas giải phẫu người = Atlas of Human Anatomy / Frank H. Netter; Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu (dịch) |
Nhan đề khác
| Atlas of Human Anatomy |
Lần xuất bản
| In lần thứ I theo ấn phẩm lần thứ V của NXB Elsevier có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2012 |
Mô tả vật lý
| 532 tr ; I - 135 :Minh họa ảnh màu;29 cm. |
Tóm tắt
| Một atlas các hình vẽ về giải phẫu cơ thể người và thuật ngữ giải phẫu đối chiếu Anh - Việt, Việt - Anh |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu học người |
Từ khóa tự do
| Y học-giải phẫu |
Từ khóa tự do
| Human Anatomy |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Quyền, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đăng Diệu, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_7/2014(1): V030631 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(2): V030629-30 |
|
000
| 01064nam a2200337 4500 |
---|
001 | 8073 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13009 |
---|
008 | 131029s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032954|blongtd|y20131029151600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|bv-bt |
---|
082 | 1|a611|bN474|214 |
---|
100 | 1|aNetter, Frank H.,|cMD. |
---|
245 | 10|aAtlas giải phẫu người =|bAtlas of Human Anatomy /|cFrank H. Netter; Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu (dịch) |
---|
246 | 21|aAtlas of Human Anatomy |
---|
250 | |aIn lần thứ I theo ấn phẩm lần thứ V của NXB Elsevier có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2012 |
---|
300 | |a532 tr ; I - 135 :|bMinh họa ảnh màu;|c29 cm. |
---|
520 | |aMột atlas các hình vẽ về giải phẫu cơ thể người và thuật ngữ giải phẫu đối chiếu Anh - Việt, Việt - Anh |
---|
653 | 4|aGiải phẫu học người |
---|
653 | 4|aY học|xgiải phẫu |
---|
653 | 4|aHuman Anatomy |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Quyền,|cGS.BS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Đăng Diệu,|cPGS - TS.BS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2014|j(1): V030631 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(2): V030629-30 |
---|
890 | |a3|b147|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030629
|
Q4_Kho Mượn
|
611 N474
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030630
|
Q4_Kho Mượn
|
611 N474
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V030631
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
611 N474
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|