DDC
| 610.1 |
Nhan đề
| Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe : Sách dùng cho các trường trung học y tế (mã số T.10.Y5) / Nguyễn Văn Mạn,... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2011 |
Mô tả vật lý
| 87 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số kiến thức về kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe : đại cương về tâm lý và tâm lý y học; hành vi và thay đổi hành vi sức khỏe, giao tiếp và kỹ năng giao tiếp. Một số vấn đề về tư vấn sức khỏe; truyền thông - giáo dục sức khỏe và lập kế hoạch một truyền thông giáo dục sức khỏe. Bên cạnh đó sau mỗi bài học còn có phần tự lượng giá giúp kiểm tra và hệ thống kiến thức bài học. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Y tế |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng-Kỹ năng giao tiếp |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Bính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Mạn |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(2): V030638-9 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V030640 |
|
000
| 01271nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 8065 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13001 |
---|
008 | 131028s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032949|blongtd|y20131028162700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a610.1|bK111n|214 |
---|
245 | 00|aKỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe :|bSách dùng cho các trường trung học y tế (mã số T.10.Y5) /|cNguyễn Văn Mạn,... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2011 |
---|
300 | |a87 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số kiến thức về kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe : đại cương về tâm lý và tâm lý y học; hành vi và thay đổi hành vi sức khỏe, giao tiếp và kỹ năng giao tiếp. Một số vấn đề về tư vấn sức khỏe; truyền thông - giáo dục sức khỏe và lập kế hoạch một truyền thông giáo dục sức khỏe. Bên cạnh đó sau mỗi bài học còn có phần tự lượng giá giúp kiểm tra và hệ thống kiến thức bài học. |
---|
653 | 4|aGiáo dục sức khỏe |
---|
653 | 4|aY tế |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng|xKỹ năng giao tiếp |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Bảo |
---|
700 | 1|aBùi, Thị Bính |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Mạn |
---|
710 | 1|aBộ y tế.|bVụ Khoa học và Đào tạo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V030638-9 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V030640 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030638
|
Q7_Kho Mượn
|
610.1 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030639
|
Q7_Kho Mượn
|
610.1 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V030640
|
Q7_Kho Mượn
|
610.1 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|