DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nam Thuận |
Nhan đề
| Tự học ngôn ngữ lập trình Visual C# 2005 : Dành cho học sinh - sinh viên / Nguyễn Nam Thuận, Lữ Đức Hào |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2006 |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tính năng mới của ngôn ngữ C# 2.0, .NET 2.0 Framework và môi trường phát triển Visual Studio 2005 thông qua các bài thực hành cới bố cục và nội dung cụ thể : những quan điểm mới trong C# 2.0, những thay đổi và cải tiến của Visual Studio 2005, tạo các ứng dụng windows bằng các tính năng mới có sẵn, ứng dụng web với các tính năng mới, control .NET 2.0 cho truy cập dữ liệu. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình máy tính |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Lữ, Đức Hào |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtTIN HOC(2): V001645, V001647 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(3): V001643-4, V001646 |
|
000
| 01153nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 806 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 873 |
---|
008 | 070130s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024005|blongtd|y20070130153000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.13|bN5764TH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Nam Thuận |
---|
245 | 10|aTự học ngôn ngữ lập trình Visual C# 2005 :|bDành cho học sinh - sinh viên /|cNguyễn Nam Thuận, Lữ Đức Hào |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2006 |
---|
300 | |a238 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những tính năng mới của ngôn ngữ C# 2.0, .NET 2.0 Framework và môi trường phát triển Visual Studio 2005 thông qua các bài thực hành cới bố cục và nội dung cụ thể : những quan điểm mới trong C# 2.0, những thay đổi và cải tiến của Visual Studio 2005, tạo các ứng dụng windows bằng các tính năng mới có sẵn, ứng dụng web với các tính năng mới, control .NET 2.0 cho truy cập dữ liệu. |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ lập trình máy tính |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aLữ, Đức Hào |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cTIN HOC|j(2): V001645, V001647 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(3): V001643-4, V001646 |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001643
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001644
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001645
|
Kho Sách mất
|
005.13 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V001646
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V001647
|
Kho Sách mất
|
005.13 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|