DDC
| 616.075 |
Nhan đề
| Bài giảng chẩn đoán hình ảnh / Hoàng Kỷ...[Và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 321 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập đến các cơ sở vật lý, nguyên lý, kỹ thuật của phương pháp chuẩn đoán hình ảnh như: Xquang thường quy, siêu âm, chụp cắt lớp vi tính, tạo ảnh bàng cộng hưởng từ. Cuốn sách cũng đi vào chuẩn đoán hình ảnh của từng bộ máy như: Phổi, tim, mạch máu, hệ sinh dục tiết niệu, xương khớp, tiêu hóa... |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Chuẩn đoán hình ảnh-Y học |
Từ khóa tự do
| Chuẩn đoán và định bệnh |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Giang |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Lệnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Huề |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Thông |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(7): V030686-7, V032712-3, V032715, V033790, V033794 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(2): V030685, V032714 |
|
000
| 01199nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 8048 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 12984 |
---|
005 | 202006180906 |
---|
008 | 131024s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200618090627|bnghiepvu|c20180825032940|dlongtd|y20131024162900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a616.075|bB576gi|222 |
---|
245 | 00|aBài giảng chẩn đoán hình ảnh /|cHoàng Kỷ...[Và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a321 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách đề cập đến các cơ sở vật lý, nguyên lý, kỹ thuật của phương pháp chuẩn đoán hình ảnh như: Xquang thường quy, siêu âm, chụp cắt lớp vi tính, tạo ảnh bàng cộng hưởng từ. Cuốn sách cũng đi vào chuẩn đoán hình ảnh của từng bộ máy như: Phổi, tim, mạch máu, hệ sinh dục tiết niệu, xương khớp, tiêu hóa... |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aChuẩn đoán hình ảnh|xY học |
---|
653 | 4|aChuẩn đoán và định bệnh |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aBùi, Văn Giang |
---|
700 | 1|aBùi, Văn Lệnh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Duy Huề |
---|
700 | 1|aPhạm, Minh Thông |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Y Hà Nội.|bBộ môn chuẩn đoán hình ảnh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(7): V030686-7, V032712-3, V032715, V033790, V033794 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(2): V030685, V032714 |
---|
890 | |a9|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030685
|
Khoa Y
|
616.075 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030686
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V030687
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V032712
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V032713
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V032714
|
Khoa Y
|
616.075 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V032715
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V033790
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V033794
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|