|
000
| 00942nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 8034 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12970 |
---|
005 | 202412251609 |
---|
008 | 131016s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073128988 |
---|
039 | |a20241225160919|bquyennt|c20241225160857|dquyennt|y20131016160600|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a616.025|bA247|214 |
---|
100 | 1|aAehlert, Barbara. |
---|
245 | 10|aEmergency medical technician :|bEMT in action /|cBarbara Aehlert. |
---|
246 | 30|aEMT in action |
---|
260 | |aBoston : |bMcGraw Hill, |c2009. |
---|
300 | |axxiv, 776 pages. : |bcol. ill. ; |c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
653 | 4|aEmergency treatment |
---|
653 | 4|aEmergency medicine. |
---|
653 | 4|aEmergency medical technicians. |
---|
653 | 4|aCấp cứu|xĐiều trị|xThuốc |
---|
653 | 4|aY tế|xCấp cứu |
---|
653 | 4|aMethods. |
---|
653 | 4|aEmergency medical services |
---|
690 | |aKhoa Quản lý Y tế |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cYHOC_SKHOE|j(2): N003352, N004146 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003352
|
Q12_Kho Mượn_02
|
616.025 A247
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
N004146
|
Q12_Kho Mượn_02
|
616.025 A247
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào