|
000
| 00869nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8026 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12961 |
---|
005 | 202001040948 |
---|
008 | 131016s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104094852|bnhungtth|c20180825032930|dlongtd|y20131016085500|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.802|bB5161|214 |
---|
100 | 1|aBerman, Saul J. |
---|
245 | 10|aNot for free :|bRevenue strategies for a new world /|c Saul J. Berman. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bHarvard Business Review Press,|c2011. |
---|
300 | |a224 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aNew products. |
---|
653 | 4|aTechnological innovations |
---|
653 | 4|aMarket segmentation. |
---|
653 | 4|aPhương tiện truyền thông |
---|
653 | 4|aDigital media|xEconomic aspects. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xPhân khúc thị trường |
---|
653 | 4|aKinh tế thế giới|xChiến lược |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(2): N003347, N003378 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003347
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.802 B5161
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003378
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.802 B5161
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào