|
000
| 00819nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8018 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12953 |
---|
005 | 202001040947 |
---|
008 | 131014s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104094802|bnhungtth|c20180825032922|dlongtd|y20131014144000|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.802|bB5161|214 |
---|
100 | 1|aBerman, Saul J. |
---|
245 | 10|aNot for free :|bmaking money in the digital age /|c Saul J. Berman. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bHarvard Business Review Press,|c2011. |
---|
300 | |a224 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aNew products. |
---|
653 | 4|aTechnological innovations |
---|
653 | 4|aMarket segmentation. |
---|
653 | 4|aPhương tiện truyền thông |
---|
653 | 4|aDigital media|xEconomic aspects. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xPhân khúc thị trường |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N003346 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003346
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.802 B5161
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào