|
000
| 00852nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8014 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12949 |
---|
005 | 202412251453 |
---|
008 | 131012s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071446710 |
---|
039 | |a20241225145351|bquyennt|c20180825032920|dlongtd|y20131012110900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a616.50089|bK2957|214 |
---|
100 | 1|aKelly, Paul A. |
---|
245 | 10|aDermatology for skin of color /|cA. Paul Kelly, Susan Taylor. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c2009. |
---|
300 | |axxiv, 722 pages. : |bcol. ill. ; |c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aBệnh về da|xNgười Châu Phi|xĐiều trị |
---|
653 | 4|aBlack race. |
---|
653 | 4|aHuman skin color. |
---|
653 | 4|aSkin|xDiseases|xTreatment. |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Quản lý Y tế |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | 1|aTaylor, Susan C. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cYHOC_SKHOE|j(1): N003385 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003385
|
Q12_Kho Mượn_02
|
616.50089 K2957
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|