|
000
| 00780nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 8010 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12945 |
---|
008 | 131011s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073526460 |
---|
039 | |a20180825032919|blongtd|y20131011164900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a709|bA2111|214 |
---|
100 | 1|aAdams, Laurie Schneider |
---|
245 | 12|aA history of Western art /|cLaurie Schneider Adams |
---|
250 | |aRev. 4th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2008. |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.), col. maps ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | 4|aArt|xHistory. |
---|
653 | 4|aNghệ thuật|xLịch sử phát triển |
---|
653 | 4|aNghệ thuật|zPhương Tây |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cMY THUAT|j(1): N003333 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003333
|
Q12_Kho Mượn_02
|
709 A2111
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào