|
000
| 00726nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 8005 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12940 |
---|
008 | 131011s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032916|blongtd|y20131011101300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a332|bC816|214 |
---|
100 | 1|aCornett, Marcia Millon |
---|
245 | 10|aFinance :|bApplication & Theory /|cMarcia millon Cornett, Troy A. Adair Jr, John Nofsinger |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2009 |
---|
300 | |axxx, 655 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aFinance |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aAdair, Troy A |
---|
700 | 1|aNofsinger, John |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cTCNH|j(1): N003373 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003373
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332 C816
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|