|
000
| 00818nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8004 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12939 |
---|
005 | 202001040942 |
---|
008 | 131011s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073282820 |
---|
039 | |a20200104094227|bnhungtth|c20180825032916|dlongtd|y20131011095700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a658.8|bP455|214 |
---|
100 | 1|aPerreault, William D. |
---|
245 | 10|aEssentials of marketing :|bA marketing strategy planning approach /|cWilliam D. Perreault, Joseph P. Cannon, E. Jerome McCarthy |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2010 |
---|
300 | |axxxix, 691 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aTiếp thị |
---|
653 | 4|aQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aMcCarthy, E. Jerome |
---|
700 | 1|aCannon, Joseph P. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N003371 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003371
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 P455
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|