|
000
| 00690nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 8003 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12938 |
---|
008 | 131011s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032916|blongtd|y20131011094500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a808|bL2718|214 |
---|
100 | 1|aLangan, John |
---|
245 | 10|aEnglish Skills with Readings /|cJohn Langan |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2008 |
---|
300 | |axxii, 794 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric |
---|
653 | 4|aCollege readers |
---|
653 | 4|aEnglish language|xGrammar |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cNGON NGU|j(1): N003380 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003380
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808 L2718
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào