|
000
| 00772nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8002 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12937 |
---|
008 | 131010s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073131091 |
---|
039 | |a20180825032915|blongtd|y20131010170100|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a372.43|bC9111|214 |
---|
100 | 1|aCrawley, Sharon J. |
---|
245 | 10|aRemediating reading difficulties /|cSharon J. Crawley, King Merritt. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2009. |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |ancludes bibliographical references and index. |
---|
653 | 4|aReading|xRemedial teaching. |
---|
653 | 4|aKỹ năng đọc|xKhó khăn|xHọc tập và giảng dạy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cNGON NGU|j(1): N003375 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003375
|
Q12_Kho Mượn_02
|
372.43 C9111
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào