DDC
| 428.83 |
Nhan đề
| Học tiếng anh 5 phút mỗi ngày : Tập 2 Dùng kèm với 2 đĩa CD hoặc 2 băng cassette. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;18 cm |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Yến. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(2): V006411-2 |
|
000
| 00646nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 8 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8 |
---|
008 | 061230s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023616|blongtd|y20061230093300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bH4319 |
---|
245 | 00|aHọc tiếng anh 5 phút mỗi ngày :|bDùng kèm với 2 đĩa CD hoặc 2 băng cassette.|nTập 2 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c18 cm |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành Yến.|eBiên dịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V006411-2 |
---|
890 | |a2|b221|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006411
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4319
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006412
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4319
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào