|
000
| 00819nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 7997 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12932 |
---|
005 | 202205040937 |
---|
008 | 210701s2011 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073529931 |
---|
039 | |a20220504093706|bbacntp|c20210701160629|dnghiepvu|y20131010145500|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.8|bK394|214 |
---|
100 | 1|aKerin, Roger A. |
---|
245 | 10|aMarketing /|cRoger A. Kerin, Steven W. Hartley, William Rudelius. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aBoston:|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2011 |
---|
300 | |aliii, 746 p. :|bill. (some col.) ;|c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes biblipographical references and indexes. |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aTiếp thị |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
700 | 1|aHartley, Steven William. |
---|
700 | 1|aRudelius, William. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): N003383 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003383
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 K394
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|