|
000
| 00600nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7988 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12923 |
---|
008 | 131004s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032905|blongtd|y20131004154700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a423.3|bA1885s|214 |
---|
245 | 00|aActive Study Dictionary |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aEnglan :|bPearson,|c2010 |
---|
300 | |a1040 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xTừ điển |
---|
653 | 4|aDictionary English |
---|
653 | 4|aTừ điển Anh - Anh |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a400|bPhòng Đảm bảo chất lượng|cBAN DB CHAT LUONG|j(1): N003330 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003330
|
Phòng Đảm bảo chất lượng
|
423.3 A1885s
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào