thông tin biểu ghi

DDC 423.3
Nhan đề Active Study Dictionary
Lần xuất bản 5th ed.
Thông tin xuất bản Englan :Pearson,2010
Mô tả vật lý 1040 p. ;21 cm.
Từ khóa tự do Anh ngữ-Từ điển
Từ khóa tự do Dictionary English
Từ khóa tự do Từ điển Anh - Anh
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Địa chỉ 400Phòng Đảm bảo chất lượngBAN DB CHAT LUONG(1): N003330
000 00600nam a2200265 p 4500
0017988
0022
00412923
008131004s2010 vm| vie
0091 0
039|a20180825032905|blongtd|y20131004154700|zthuyct
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
082|a423.3|bA1885s|214
24500|aActive Study Dictionary
250|a5th ed.
260|aEnglan :|bPearson,|c2010
300|a1040 p. ;|c21 cm.
6534|aAnh ngữ|xTừ điển
6534|aDictionary English
6534|aTừ điển Anh - Anh
690|aKhoa Ngoại ngữ
691|aTiếng Anh
852|a400|bPhòng Đảm bảo chất lượng|cBAN DB CHAT LUONG|j(1): N003330
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N003330 Phòng Đảm bảo chất lượng 423.3 A1885s Sách mượn tại chỗ 1