DDC
| 423.395922 |
Tác giả CN
| Quang Hùng |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary / Quang Hùng, Thu Tuyết |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Từ điển Bách Khoa,2011 |
Mô tả vật lý
| 1059 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Từ điển Anh - Việt |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ-Sách tra cứu |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Thu Tuyết |
Địa chỉ
| 400Phòng Đảm bảo chất lượngBAN DB CHAT LUONG(1): V030472 |
|
000
| 00633nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 7987 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12922 |
---|
008 | 131004s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032905|blongtd|y20131004152300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a423.395922|bQ17H|214 |
---|
100 | 0|aQuang Hùng |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish Vietnamese Dictionary /|cQuang Hùng, Thu Tuyết |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTừ điển Bách Khoa,|c2011 |
---|
300 | |a1059 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTừ điển Anh - Việt |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ|xSách tra cứu |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
700 | 1|aThu Tuyết |
---|
852 | |a400|bPhòng Đảm bảo chất lượng|cBAN DB CHAT LUONG|j(1): V030472 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030472
|
Phòng Đảm bảo chất lượng
|
423.395922 Q17H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào