|
000
| 00680nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7967 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12902 |
---|
005 | 202001041002 |
---|
008 | 130927s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104100257|bquyennt|c20180825032854|dlongtd|y20130927145200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.8|bK262|214 |
---|
100 | 1|aKeegan, Warren J. |
---|
245 | 10|aGlobal marketing /|cWarren J. Keegan, Mark C. Green |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aEngland :|bPrarson,|c2013 |
---|
300 | |a592 p. ;|c30 cm. |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aExport marketing |
---|
653 | 4|aExport marketing|xManagement |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aGreen, Mark. C. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N003329 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003329
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 K262
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào