|
000
| 00906nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 7965 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12900 |
---|
005 | 202001041002 |
---|
008 | 130927s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0078112052 |
---|
039 | |a20200104100219|bquyennt|c20180825032853|dlongtd|y20130927141500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.8|bZ48|214 |
---|
100 | 1|aZeithaml, Valarie A |
---|
245 | 10|aServices marketing :|bIntegrating customer focus across the firm /|cValarie A. Zeithaml, Mary Jo Bitner, Dwayne D. Gremler |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2013 |
---|
300 | |axxvii, 642 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aDịch vụ khách hàng |
---|
653 | 4|aTiếp thị |
---|
653 | 4|aCustomer services |
---|
653 | 4|aService industries|xMarketing |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aBitner, Mary Jo |
---|
700 | 1|aGremler, Dwayne D. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N003239 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003239
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 Z48
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|