|
000
| 00719nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7963 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12898 |
---|
005 | 202001041001 |
---|
008 | 130927s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104100156|bquyennt|c20180825032852|dlongtd|y20130927111800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.8|bC4334|214 |
---|
100 | 1|aChaffey, Dave |
---|
245 | 10|aDigital Marketing :|bStrategy, Implementation and Practice /|cDave Chaffey, Fiona Ellis-Chadwick |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aEngland :|bPearson,|c2012 |
---|
300 | |axxviii, 698 p. ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aTiếp thị |
---|
653 | 4|aNghệ thuật tiếp thị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aChadwick, Fiona Ellis |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N003311 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003311
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 C4334
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|