DDC
| 495. 92 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Đức |
Nhan đề
| Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu Chương |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2004 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
Tóm tắt
| Giới thiệu về từ và từ vựng, đơn vị từ vựng tiếng Việt hiện đại, nghĩa của từ, các quan hệ ngữ nghĩa từ vựng nghĩa của từ, khái quát về sự phát triển của từ vựng tiếng Việt, các lớp từ tiếng Việt xét về mặt phạm vi sử dụng. |
Từ khóa tự do
| Việt ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chương |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(4): V002518-9, V002589-90 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01O(1): V002520 |
|
000
| 00903nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 796 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 863 |
---|
008 | 070130s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024001|blongtd|y20070130144600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495. 92|bN5764Đ|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Công Đức |
---|
245 | 10|aTừ vựng tiếng Việt /|cNguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu Chương |
---|
260 | |aTP. Hồ chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a192 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
---|
520 | |aGiới thiệu về từ và từ vựng, đơn vị từ vựng tiếng Việt hiện đại, nghĩa của từ, các quan hệ ngữ nghĩa từ vựng nghĩa của từ, khái quát về sự phát triển của từ vựng tiếng Việt, các lớp từ tiếng Việt xét về mặt phạm vi sử dụng. |
---|
653 | 4|aViệt ngữ |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Chương |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(4): V002518-9, V002589-90 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cO|j(1): V002520 |
---|
890 | |a5|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002518
|
Q7_Kho Mượn
|
495. 92 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002519
|
Q7_Kho Mượn
|
495. 92 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002589
|
Q7_Kho Mượn
|
495. 92 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002590
|
Q7_Kho Mượn
|
495. 92 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V002520
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495. 92 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|