|
000
| 00800nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7955 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12890 |
---|
005 | 202001041000 |
---|
008 | 130926s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104100045|bquyennt|c20180825032848|dlongtd|y20130926155900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.4|bE932m|214 |
---|
245 | 00|aEvents Management /|cGlenn A J Bowdin [et al.] |
---|
250 | |a3th ed. |
---|
260 | |aGreat Britain :|bElsevier,|c2011 |
---|
300 | |axxxiv, 739 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aEvents Management |
---|
653 | 4|aQuản lý sự kiện |
---|
653 | 4|aSpecial events|xManagement. |
---|
653 | 4|aSpecial events|xPlanning |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aO Toole, William |
---|
700 | 1|aAllen, Johnny |
---|
700 | 1|aHarris, Robert |
---|
700 | 1|aMcDonnell, Lan |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N003320 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003320
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 E932m
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|