DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Thế Bảo |
Nhan đề
| Directx & lập trình cho Camera / Phạm Thế Bảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động Xã hội,2005 |
Mô tả vật lý
| 260 tr. ;24 cm +1 CD (NTTC110008724) |
Tóm tắt
| Hướng dẫn lập trình computer - video và xử lý những ảnh phức tạp, lập trình thiết bị Pan - Tilt cho sự điều khiển chuyển động ảnh bằng máy tính, những ví dụ làm việc thực tế về lập trình video, gồm có các vấn đề : Giới thiệu camera và computer, Directshow software development kit và component object model, bộ lọc, bảo mật dựa trên video, computer camera trong java. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình máy tính |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTIN HOC(1): V001680 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(2): V001679, V001681 |
|
000
| 01059nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 795 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 862 |
---|
008 | 070130s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024000|blongtd|y20070130144600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.1|bP5369B|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Thế Bảo |
---|
245 | 10|aDirectx & lập trình cho Camera /|cPhạm Thế Bảo |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a260 tr. ;|c24 cm +|e1 CD (NTTC110008724) |
---|
520 | |aHướng dẫn lập trình computer - video và xử lý những ảnh phức tạp, lập trình thiết bị Pan - Tilt cho sự điều khiển chuyển động ảnh bằng máy tính, những ví dụ làm việc thực tế về lập trình video, gồm có các vấn đề : Giới thiệu camera và computer, Directshow software development kit và component object model, bộ lọc, bảo mật dựa trên video, computer camera trong java. |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ lập trình máy tính |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC|j(1): V001680 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(2): V001679, V001681 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001679
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 P5369B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001680
|
Q12_Kho Lưu
|
005.1 P5369B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001681
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 P5369B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|