|
000
| 00681nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 7949 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12884 |
---|
005 | 202001040959 |
---|
008 | 130926s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0470871598 |
---|
039 | |a20200104095944|bquyennt|c20180825032845|dlongtd|y20130926105700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.4|bS6141|214 |
---|
100 | 1|aSims, Michael |
---|
245 | 10|aAgency account handling :|bAvoiding blood sweat and tears /|cMichael Sims |
---|
260 | |aChichester, West Sussex :|bJohn Wiley,|c2004 |
---|
300 | |axiv, 190 p. ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aService industries|xMarketing. |
---|
653 | 4|aMarketing|xKey accounts |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N003323 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003323
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 S6141
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào