|
000
| 00768nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 7946 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12881 |
---|
005 | 202205040938 |
---|
008 | 130926s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220504093828|bquyennt|c20220503160510|dtainguyendientu|y20130926090300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.5|bU45|214 |
---|
100 | 1|aUlrich, Karl T |
---|
245 | 10|aProduct design and development /|cKarl T. Ulrich, Steven D. Eppinger |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bIrwin/McGraw-Hill, |c2012 |
---|
300 | |axvi, 414 p. ; |c25 cm. |
---|
653 | 4|aNew products |
---|
653 | 4|aProduction Management |
---|
653 | 4|aIndustrial engineering |
---|
653 | 4|aIndustrial|xManagement |
---|
690 | |aKhoa Cơ Khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
700 | 1|aEppinger, Steven D. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): N003318 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003318
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.5 U45
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|