DDC
| 746.902 85 |
Tác giả CN
| Võ, Phước Tấn |
Nhan đề
| Giáo trình môn học thiết kế thời trang trên máy tính = Cad - computer aided fashion design / Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng, Thiều Thanh Tân |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 141 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn thiết kê thời trang trên máy tính như tạo bảng sắc màu, phác thảo kỹ thuật, phủ vải lên một phác thảo, phủ vải lên một mẫu thời trang. |
Từ khóa tự do
| Thời trang-Thiết kế |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mậu Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Thiều, Thanh Tân |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TIN HOC_GT(7): V002360-2, V013918-9, V013922, VM000319 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCN MAY_GT(6): V013920-1, V013923, VM000320-2 |
|
000
| 00972nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 859 |
---|
008 | 070130s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023959|blongtd|y20070130142800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a746.902 85|bV111T|221 |
---|
100 | 1|aVõ, Phước Tấn |
---|
245 | 10|aGiáo trình môn học thiết kế thời trang trên máy tính =|bCad - computer aided fashion design /|cVõ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng, Thiều Thanh Tân |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a141 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn thiết kê thời trang trên máy tính như tạo bảng sắc màu, phác thảo kỹ thuật, phủ vải lên một phác thảo, phủ vải lên một mẫu thời trang. |
---|
653 | 4|aThời trang|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Mậu Tùng |
---|
700 | 1|aThiều, Thanh Tân |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa may thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC_GT|j(7): V002360-2, V013918-9, V013922, VM000319 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY_GT|j(6): V013920-1, V013923, VM000320-2 |
---|
890 | |a13|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002360
|
Q12_Kho Mượn_01
|
746.902 85 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002361
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002362
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013918
|
Q12_Kho Mượn_01
|
746.902 85 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013919
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013920
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013921
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013922
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000319
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000320
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|