DDC
| 343.597 |
Tác giả CN
| Thùy, Linh |
Nhan đề
| Tìm hiểu luật phòng chống tham nhũng sửa đổi, bổ sung nguyên tắc thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong các cơ quan đơn vị, tổ chức và mọi thành phần kinh tế 2013 / Thùy Linh, Việt Trinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2012 |
Mô tả vật lý
| 429 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về luật phòng chống tham nhũng và văn bản hướng dẫn thi hành. Chiến lược quốc gia và quy chế phối hợp thực hiện công ước của Liên Hợp Quốc về chống tham nhũng... Đồng thời nêu lên những quy định mới nhất về công tác tham nhũng trong các cơ quan, Bộ , Ngành, các quy định về chế độ khen thưởng, xử phạt.. trong hoạt động phòng chống tham nhũng. |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Luật phòng chống tham nhũng |
Từ khóa tự do
| Văn bản hành chính |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(1): V030409 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01VH_GD_LS_ЬL(1): V030410 |
|
000
| 01112nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7917 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12833 |
---|
008 | 130910s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032829|blongtd|y20130910112400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a343.597|bT549L|214 |
---|
100 | 0|aThùy, Linh |
---|
245 | 10|aTìm hiểu luật phòng chống tham nhũng sửa đổi, bổ sung nguyên tắc thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong các cơ quan đơn vị, tổ chức và mọi thành phần kinh tế 2013 /|cThùy Linh, Việt Trinh |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2012 |
---|
300 | |a429 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về luật phòng chống tham nhũng và văn bản hướng dẫn thi hành. Chiến lược quốc gia và quy chế phối hợp thực hiện công ước của Liên Hợp Quốc về chống tham nhũng... Đồng thời nêu lên những quy định mới nhất về công tác tham nhũng trong các cơ quan, Bộ , Ngành, các quy định về chế độ khen thưởng, xử phạt.. trong hoạt động phòng chống tham nhũng. |
---|
653 | 4|aLuật |
---|
653 | 4|aLuật phòng chống tham nhũng |
---|
653 | 4|aVăn bản hành chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V030409 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V030410 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 T549L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030410
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 T549L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|