|
000
| 00741nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7905 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12820 |
---|
008 | 130907s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032822|blongtd|y20130907142400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a390.597 49|bC124|214 |
---|
100 | 1|aCadiere, Léopld |
---|
245 | 10|aKinh thành Huế & Tế Nam Giao =|bLa merveilleuse capitale & Le Sacrifice Du Nam Giao / Léopld Cadiere; Đỗ Trinh Huệ biên dịch |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hóa,|c2004 |
---|
300 | |a192 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aĐịa danh|zKinh Thành Huế |
---|
653 | 4|aĐịa danh|zTế Nam Giao |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|xHuế |
---|
653 | 4|aVăn hóa đời sống|zHuế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V030306-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030306
|
Q12_Kho hạn chế
|
390.597 49 C124
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030307
|
Q12_Kho hạn chế
|
390.597 49 C124
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V030308
|
Q12_Kho hạn chế
|
390.597 49 C124
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào