|
000
| 00713nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7902 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12817 |
---|
008 | 130907s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032818|blongtd|y20130907110900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a915.597|bB1116Y|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Thị Hải Yến |
---|
245 | 10|aTuyến điểm du lịch Việt Nam /|cBùi Thị Hải Yến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a431 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aDu lịch|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aViệt Nam|xMô tả và du lịch |
---|
653 | 4|aTravel|zViet Nam |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cDU LICH|j(3): V030324-6 |
---|
890 | |a3|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030324
|
Q12_Kho hạn chế
|
915.597 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030325
|
Q12_Kho hạn chế
|
915.597 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V030326
|
Q12_Kho hạn chế
|
915.597 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào